cải nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải nhiệm+
- (cũ) Designate to a new post
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải nhiệm"
- Những từ có chứa "cải nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 560